|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mịt mùng
| [mịt mùng] | | | dim and immense. | | | Trong sương mù, rừng núi mịt mùng | | In the fog, mountains and jungles are dim and immense. |
Dim and immense Trong sương mù, rừng núi mịt mùng In the fog, mountains and jungles are dim and immense
|
|
|
|